Đang cập nhật nội dung...
Liên hệ
Bảo Hành Chính Hãng
Trả góp qua HD SaiSon, Home Credit, 0% qua thẻ tín dụng
Hỗ trợ ship máy trong khu vực nội thành Hà Nội
Đang cập nhật nội dung...
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Màn hình trong: Foldable LTPO OLED Màn hình ngoài: LTPO OLED |
Độ phân giải |
Màn trong: 2248 x 2480 pixels |
Màn hình rộng |
Màn trong: 8.12 inches |
Độ sáng tối đa | Màn trong: 2100 nits (peak) Màn ngoài: 2450 nits (peak) |
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | |
Độ phân giải | 50 MP, f/1.9, 21mm (góc rộng), 1/1.56”, PDAF, OIS 50 MP, f/2.7, 75mm (tele tiềm vọng), 1/2.75", zoom quang 3x, PDAF (10cm - ∞), OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 116˚ (góc siêu rộng), 1/4.0”, 1.12µm, AF |
Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps gyro-EIS, HDR10+, Dolby Vision |
Đèn Flash | Có |
Tính năng | Hasselblad Color Calibration, color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Camera trước | |
Độ phân giải |
Selfie màn trong: 8MP, f/2.4, 21mm (góc siêu rộng) Selfie màn ngoài: 8MP, f/2.4, 21mm (góc siêu rộng) |
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Tính năng | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Chụp đêm, Làm đẹp, Quay video Full HD, Toàn cảnh (Panorama), Quay video HD, Quay video 4K, Xóa phông, Bộ lọc màu |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 |
Chipset | Qualcomm SM8750-3-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 7 nhân (2x4.32 & 5x3.53 GHz) |
Tốc độ CPU | 2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 830 |
Bộ nhớ và lưu trữ | |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kết nối | |
SIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, 2 bằng tần hoặc 3 băng tần |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C 3.1 Gen2, OTG |
Kết nối khác | NFC, hồng ngoại |
Thiết kế và trọng lượng | |
Thiết kế | Hỗ trợ bút stylus (cả hai màn hình) Kính màn hình ngoài Nanocrystal Glass Khung nhôm phẳng; Bản lề hợp kim titan Mặt lưng kính/da |
Kích thước | Mở ra: 160.9 x 145.6 x 4.2 mm Gấp lại: 160.9 x 74.4 x 8.9 mm |
Trọng lượng | 229 g |
Thông tin pin & sạc | |
Dung lượng pin | 5600mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Công nghệ pin | Sạc nhanh 80W (100% trong 50 phút) Sạc không dây 50W Hỗ trợ sạc ngược có dây |